
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Worthing | Bognor Regis Town | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Bognor Regis Town | Jerez Industrial CF | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2011 | Jerez Industrial CF | Eastbourne Borough | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Eastbourne Borough | Kidderminster Harriers | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Eastbourne Borough | Kidderminster Harriers | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Kidderminster Harriers | Shrewsbury Town | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2015 | Shrewsbury Town | Cambridge United | - | Cho thuê |
| 02-01-2016 | Cambridge United | Shrewsbury Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Shrewsbury Town | Free player | - | Giải phóng |
| 09-01-2017 | Free player | Newport County | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2023 | Newport County | Crewe Alexandra | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 4 Anh | 15-11-2025 15:00 | Oldham Athletic | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 08-11-2025 12:30 | Crewe Alexandra | Shrewsbury Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 01-11-2025 15:00 | Crewe Alexandra | Doncaster Rovers | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 25-10-2025 14:00 | Crewe Alexandra | Grimsby Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 18-10-2025 14:00 | Milton Keynes Dons | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 11-10-2025 14:00 | Crewe Alexandra | Bromley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 06-10-2025 19:00 | Harrogate Town | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 27-09-2025 11:30 | Crewe Alexandra | Notts County | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 20-09-2025 14:00 | Barrow | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 13-09-2025 14:00 | Crewe Alexandra | Barnet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu