
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | PSV Eindhoven Youth | PSV Eindhoven U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | PSV Eindhoven U17 | PSV Eindhoven U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | PSV Eindhoven U19 | PSV Eindhoven U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | PSV Eindhoven U20 | Beerschot AC | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-08-2013 | Beerschot AC | SC Heerenveen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | SC Heerenveen | Lokeren | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Lokeren | Roda JC | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2022 | Roda JC | FCV Dender EH | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2024 | FCV Dender EH | RFC de Liege | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bỉ | 09-08-2025 18:00 | KAS Eupen | RFC de Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 30-03-2025 14:00 | RFC de Liege | Patro Eisden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 09-03-2025 12:30 | RFC de Liege | RAAL La Louvière | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 06-12-2024 19:00 | Lierse Kempenzonen | RFC de Liege | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 30-11-2024 19:00 | RFC de Liege | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 24-11-2024 12:30 | Patro Eisden | RFC de Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 08-11-2024 19:00 | RFC de Liege | RWDM Brussels | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 02-11-2024 19:00 | RAAL La Louvière | RFC de Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 27-10-2024 15:00 | RFC de Liege | Club Nxt | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 18-10-2024 18:00 | Francs Borains | RFC de Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| U21 Eredivisie champion | 1 | 16 |
| Europa League participant | 2 | 11/12 10/11 |