
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | Free player | Wolmido SC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Wolmido SC | FC Wil 1900 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | FC Wil 1900 | FC Basel 1893 | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2013 | FC Basel 1893 | Bellinzona | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Bellinzona | FC Basel 1893 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | FC Basel 1893 | Vaduz | - | Cho thuê |
| 18-08-2013 | Vaduz | FC Basel 1893 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2013 | FC Basel 1893 | Vaduz | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Vaduz | FC Basel 1893 | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-07-2015 | FC Basel 1893 | FC Biel-Bienne 1896 | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2016 | FC Biel-Bienne 1896 | Lausanne Sports | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2017 | Lausanne Sports | St.Polten | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2020 | St.Polten | Free player | - | Giải phóng |
| 21-08-2023 | Free player | - | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swiss 2nd tier champion | 2 | 15/16 13/14 |
| Liechtenstein Cup Winner | 2 | 14/15 13/14 |
| Asian Games Silver Medal | 1 | 14 |
| Swiss champion | 2 | 13/14 11/12 |
| Footballer of the Year | 1 | 13 |
| Europa League participant | 1 | 12/13 |
| Swiss cup winner | 1 | 11/12 |
| Champions League participant | 1 | 11/12 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 08 07 |