
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2002 | Club Atlético Colegiales U20 | CA Colegiales | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | CA Colegiales | Everton CD | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Everton CD | Deportes La Serena | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Deportes La Serena | Deportiva Once Caldas | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Deportiva Once Caldas | Al-Ettifaq FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Al-Ettifaq FC | Al-Shabab FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Al-Shabab FC | Al-Wahda FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Al-Wahda FC | Al Nasr Dubai | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Al Nasr Dubai | Al-Wahda FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Al-Wahda FC | - | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2023 | Al-Wahda FC | Al-Sharjah | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Al-Sharjah | Free player | - | Giải phóng |
| 30-08-2024 | Al-Sharjah | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UAE League | 14-05-2024 14:10 | Al-Sharjah | Hatta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 06-05-2024 16:45 | Shabab Al Ahli | Al-Sharjah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 21-04-2024 16:30 | Al-Sharjah | Al-Jazira(UAE) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu các CLB quốc tế | 12-04-2024 16:00 | Al-Arabi SC | Al-Sharjah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 08-04-2024 18:00 | Al-Sharjah | Emirates Club | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 30-03-2024 18:00 | Al Ain FC | Al-Sharjah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 14-03-2024 18:00 | Al-Sharjah | Al-Nasr Dubai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 01-03-2024 16:15 | Al-Wasl SC | Al-Sharjah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 24-02-2024 16:00 | Al-Sharjah | Ittihad Kalba FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 13-02-2024 13:25 | Al-Wahda FC | Al-Sharjah | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 6 | 23/24 19/20 18/19 17/18 16/17 12/13 |
| UAE Supercup Winner | 1 | 18/19 |
| Top scorer | 4 | 18/19 17/18 15/16 12/13 |
| UAE League Cup Winner | 2 | 17/18 15/16 |
| AFC Cup Participant | 1 | 11/12 |