
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 12-01-2016 | Ebbsfleet United U18 | Tottenham Hotspur U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Tottenham Hotspur U18 | Tottenham Hotspur U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2020 | Tottenham Hotspur U23 | Macclesfield Town | - | Cho thuê |
| 30-05-2020 | Macclesfield Town | Tottenham Hotspur U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-09-2020 | Tottenham Hotspur U23 | Shrewsbury Town | - | Cho thuê |
| 23-01-2021 | Shrewsbury Town | Tottenham Hotspur U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-01-2021 | Tottenham Hotspur U23 | Cambridge United | - | Cho thuê |
| 30-05-2021 | Cambridge United | Tottenham Hotspur U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Tottenham Hotspur U23 | Cambridge United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Cambridge United | Crewe Alexandra | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 4 Anh | 04-03-2025 19:45 | Crewe Alexandra | Fleetwood Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 01-03-2025 15:00 | Chesterfield | Crewe Alexandra | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 15-02-2025 15:00 | Gillingham | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 11-02-2025 19:45 | AFC Wimbledon | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 08-02-2025 15:00 | Crewe Alexandra | Newport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 01-02-2025 15:00 | Harrogate Town | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 28-01-2025 19:45 | Crewe Alexandra | AFC Wimbledon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 25-01-2025 15:00 | Crewe Alexandra | Accrington Stanley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 18-01-2025 15:00 | Morecambe | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 11-01-2025 15:50 | Swindon Town | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu