
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | TSV Grein Youth | AKA St. Pölten U15 | - | Ký hợp đồng |
| 26-03-2012 | AKA St. Pölten U15 | TSV Grein Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | TSV Grein Youth | AFW Waidhofen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | AFW Waidhofen | SC Union Ardagger Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | SC Union Ardagger Youth | Ardagger | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Ardagger | Wacker Burghausen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | SC Union Ardagger | SV Wacker Burghausen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Wacker Burghausen | St.Polten Amateure | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | St.Polten Amateure | SKU Amstetten | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 01-11-2025 13:30 | First Vienna FC 1894 | SKU Ertl Glas Amstetten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Áo | 29-10-2025 18:00 | SKU Ertl Glas Amstetten | Wolfsberger AC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 26-10-2025 09:30 | SKU Ertl Glas Amstetten | FAC WIEN | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 18-10-2025 12:30 | Schwarz-Weiss Bregenz | SKU Ertl Glas Amstetten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 03-10-2025 16:00 | SKU Ertl Glas Amstetten | FC Liefering | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 30-08-2025 12:30 | SV Austria Salzburg | SKU Ertl Glas Amstetten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 15-08-2025 16:00 | FC HOGO Hertha Wels | SKU Ertl Glas Amstetten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 10-08-2025 08:30 | Admira Wacker | SKU Ertl Glas Amstetten | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 10-05-2025 12:30 | Lafnitz | SKU Ertl Glas Amstetten | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 02-05-2025 16:00 | SKU Ertl Glas Amstetten | SC Austria Lustenau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu