
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Aalborg BK Youth | Aalborg BK U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Aalborg BK U19 | Aalborg | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2019 | Aalborg | Hansa Rostock | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Hansa Rostock | Aalborg | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-09-2020 | Aalborg | Lyngby | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2023 | Lyngby | Louisville City FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2023 | Louisville City FC | - | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2024 | Louisville City FC | Vendsyssel | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30-11-2025 16:00 | Haugesund | Bryne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23-11-2025 13:30 | Bryne | Sarpsborg 08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 09-11-2025 16:00 | Bodo Glimt | Bryne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 02-11-2025 16:00 | Bryne | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 04-10-2025 14:00 | Sandefjord | Bryne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28-09-2025 15:00 | Bryne | Kristiansund BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20-09-2025 12:00 | Fredrikstad | Bryne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 22-05-2025 17:00 | Hillerod Fodbold | Vendsyssel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 16-05-2025 17:00 | Vendsyssel | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 10-05-2025 12:00 | Vendsyssel | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Mecklenburg-Western Pomerania Cup winner | 1 | 19/20 |