
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-05-2016 | - | Ons Oulu Women | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2016 | Ons Oulu Women | Fcf Rapid Lugano (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2017 | Fcf Rapid Lugano (w) | - | - | Giải phóng |
| 01-03-2018 | - | Ons Oulu Women | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2019 | Ons Oulu Women | Moron BK (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2021 | Moron BK (w) | Pitea IF (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giao hữu các CLB quốc tế | 13-11-2025 00:00 | DC Power Women | Fort Lauderdale Utd (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL Super League Women | 02-11-2025 22:00 | Dallas Trinity Women | DC Power Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL Super League Women | 19-10-2025 18:00 | DC Power Women | Spokane Zephyr (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL Super League Women | 14-10-2025 23:00 | DC Power Women | Sporting JAX (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại hạng Mỹ Nữ | 18-09-2025 23:00 | DC Power Women | Brooklyn City Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại hạng Mỹ Nữ | 12-09-2025 23:00 | DC Power Women | Lexington SC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại hạng Mỹ Nữ | 26-04-2025 22:00 | Brooklyn City Women | DC Power Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại hạng Mỹ Nữ | 18-04-2025 23:30 | DC Power Women | Tampa Bay Sun Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại hạng Mỹ Nữ | 23-03-2025 18:00 | DC Power Women | Brooklyn City Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại hạng Mỹ Nữ | 15-03-2025 21:00 | Spokane Zephyr (W) | DC Power Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu