
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 23-07-2013 | Everton U18 | Everton U23 | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2015 | Everton U23 | Motherwell | - | Cho thuê |
| 30-05-2015 | Motherwell | Everton U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-10-2015 | Everton U23 | Doncaster Rovers | - | Cho thuê |
| 30-05-2016 | Doncaster Rovers | Everton U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-08-2016 | Everton U23 | Ipswich Town | - | Cho thuê |
| 31-12-2016 | Ipswich Town | Everton U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-01-2017 | Everton U23 | Doncaster Rovers | - | Cho thuê |
| 30-05-2017 | Doncaster Rovers | Everton U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2017 | Everton U23 | Crewe Alexandra | - | Cho thuê |
| 09-01-2018 | Crewe Alexandra | Everton U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Everton U23 | Plymouth Argyle | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Plymouth Argyle | Port Vale | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2025 | Port Vale | Accrington Stanley | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 4 Anh | 29-11-2025 12:30 | Accrington Stanley | Oldham Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 22-11-2025 15:00 | Crawley Town | Accrington Stanley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 15-11-2025 15:00 | Accrington Stanley | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 08-11-2025 15:00 | Chesterfield | Accrington Stanley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 02-11-2025 17:15 | Gainsborough Trinity | Accrington Stanley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 28-10-2025 19:45 | Accrington Stanley | Tranmere Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 18-10-2025 14:00 | Accrington Stanley | Swindon Town | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 11-10-2025 14:00 | Accrington Stanley | Newport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 07-10-2025 18:45 | Accrington Stanley | Port Vale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 09-08-2025 14:00 | Crewe Alexandra | Accrington Stanley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English 3rd tier champion | 1 | 22/23 |
| U21 Premier League champion | 1 | 16/17 |
| Europa League participant | 1 | 14/15 |