
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2015 | Kwansei Gakuin University | Oita Trinita | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2019 | Oita Trinita | Shimizu S-Pulse | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2021 | Vegalta Sendai | Imabari FC | - | Chuyển nhượng tự do |
| 05-08-2021 | Shimizu S-Pulse | Vegalta Sendai | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2024 | Vegalta Sendai | Imabari FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 05-07-2025 10:00 | Imabari FC | Ventforet Kofu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 28-06-2025 10:00 | Fujieda MYFC | Imabari FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 15-06-2025 05:00 | Hokkaido Consadole Sapporo | Imabari FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 16-11-2024 05:00 | Kamatamare Sanuki | Imabari FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 10-11-2024 04:00 | Gainare Tottori | Imabari FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 03-11-2024 04:00 | Imabari FC | FC Ryukyu Okinawa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 26-10-2024 06:00 | FC Gifu | Imabari FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 19-10-2024 05:00 | RB Omiya Ardija | Imabari FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 12-10-2024 03:55 | Imabari FC | Yokohama SCC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 06-10-2024 03:55 | Kataller Toyama | Imabari FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese third league Champion | 1 | 15/16 |