
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | KV Oostende Youth | Club Brugge Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Club Brugge Youth | FC Brügge U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FC Brügge U18 | Club Brugge KV U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Club Brugge KV U23 | Club Brugge | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 30-11-2025 12:30 | Club Brugge | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 26-11-2025 20:00 | Sporting CP | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 22-11-2025 19:45 | Club Brugge | RC Sporting Charleroi | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 15-11-2025 14:00 | Kazakhstan | Belgium | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 09-11-2025 12:30 | Anderlecht | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 05-11-2025 20:00 | Club Brugge | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 01-11-2025 17:15 | Club Brugge | FCV Dender EH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26-10-2025 12:30 | Royal Antwerp | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 18-10-2025 16:15 | Oud-Heverlee Leuven | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 10-10-2025 18:45 | Belgium | North Macedonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belgian Supercup Winner | 1 | 25/26 |
| Belgian cup winner | 1 | 25 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Belgian champion | 1 | 23/24 |