
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Eastern SC Youth | Hong Kong Rangers Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Hong Kong Rangers Youth | Kitchee U22 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Kitchee U22 | Kitchee | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2017 | Kitchee | HK Saoling | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | HK Saoling | Kitchee | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-07-2018 | Kitchee | Hoi King | - | Cho thuê |
| 15-01-2019 | Hoi King | Kitchee | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-07-2019 | Kitchee | Eastern Football Team | - | Ký hợp đồng |
| 12-11-2020 | Eastern Football Team | Biu Chun Rangers | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2021 | Biu Chun Rangers | Resources Capital FC | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2023 | Resources Capital FC | Hong Kong FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Hong Kong FC | Free player | - | Giải phóng |
| 28-08-2024 | - | Ravia SA | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2025 | Ravia SA | Tsun Tat | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Cup Participant | 3 | 18/19 15/16 14/15 |