
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | AD San Carlos II | Municipal Liberia | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Municipal Liberia | AD San Carlos II | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | AD San Carlos II | AD San Carlos | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2020 | AD San Carlos | ADR Jicaral | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | ADR Jicaral | AD San Carlos | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2022 | AD San Carlos | Alajuelense | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Alajuelense | Diriangén FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Diriangén FC | Alajuelense | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-01-2025 | Alajuelense | Herediano | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 31-07-2025 02:00 | CS Herediano | Real Espana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 26-03-2025 00:30 | Nicaragua | Guadeloupe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 22-03-2025 00:05 | Guadeloupe | Nicaragua | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch CONCACAF | 13-03-2025 02:30 | Los Angeles Galaxy | CS Herediano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch CONCACAF | 06-03-2025 01:30 | CS Herediano | Los Angeles Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch CONCACAF | 27-02-2025 01:35 | Real Salt Lake | CS Herediano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch CONCACAF | 19-02-2025 23:35 | CS Herediano | Real Salt Lake | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 09-06-2024 00:00 | Belize | Nicaragua | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 06-06-2024 02:00 | Nicaragua | Montserrat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 23-03-2024 01:30 | Peru | Nicaragua | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Central American Cup Participant | 3 | 25 24 23 |
| Nicaraguan Cup Winner | 1 | 24/25 |
| CONCACAF Champions League participant | 3 | 24/25 23/24 22/23 |
| Nicaraguan Champion Apertura | 1 | 24/25 |
| Costa Rican champion Verano | 1 | 24/25 |
| CONCACAF Central American Cup Winner | 2 | 24 23 |