
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-10-2010 | National Football Academy U18 | Young Lions | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Young Lions | - | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Free player | Balestier Khalsa Reserves (1997-2017) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Balestier Khalsa Reserves (1997-2017) | Balestier Khalsa FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Balestier Khalsa FC | Geylang United FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Cup Participant | 2 | 15/16 14/15 |
| Singaporean cup winner | 1 | 13/14 |
| Singaporean league cup winner | 1 | 12/13 |