
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Société Omnisports de l'Armée | Séwé Sports de San Pedro | - | Ký hợp đồng |
| 05-11-2014 | Séwé Sports de San Pedro | TP Mazembe Englebert | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2017 | TP Mazembe Englebert | Young Boys | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Young Boys | TP Mazembe Englebert | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | TP Mazembe Englebert | Young Boys | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2020 | Young Boys | CD Leganes | - | Cho thuê |
| 19-07-2020 | CD Leganes | Young Boys | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-09-2020 | Young Boys | Dijon | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 26-08-2021 | Dijon | SV Werder Bremen | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | SV Werder Bremen | Dijon | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Dijon | Free player | - | Giải phóng |
| 29-09-2024 | Free player | Stade d'Abidjan | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| CAF Champions League | 18-01-2025 16:00 | CR Belouizdad | Stade d Abidjan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 11-01-2025 16:00 | Stade d Abidjan | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 04-01-2025 16:00 | Orlando Pirates | Stade d Abidjan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 14-12-2024 16:00 | Stade d Abidjan | Orlando Pirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 07-12-2024 16:00 | Stade d Abidjan | CR Belouizdad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 26-11-2024 16:00 | Al Ahly FC | Stade d Abidjan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swiss champion | 3 | 19/20 18/19 17/18 |
| Swiss cup winner | 1 | 19/20 |
| Europa League participant | 2 | 19/20 17/18 |
| Africa Cup participant | 2 | 19 15 |
| Champions League participant | 1 | 18/19 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 16 |
| CAF Confederation Cup winner | 1 | 15/16 |
| Africa Cup winner | 1 | 15 |
| CAF Champions League winner | 1 | 14/15 |