
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Volda TI | Molde FK II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Molde FK II | Molde | - | Ký hợp đồng |
| 14-02-2018 | Molde | Levanger FK | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Levanger FK | Molde | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-05-2019 | Molde | Sogndal | - | Cho thuê |
| 30-07-2019 | Sogndal | Molde | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-09-2019 | Molde | Sogndal | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Sogndal | Molde | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-06-2020 | Molde | Sogndal | - | Ký hợp đồng |
| 07-03-2023 | Sogndal | Lillestrom | - | Ký hợp đồng |
| 17-02-2025 | Lillestrom | Viking | 0.51M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30-11-2025 16:00 | Viking | Vålerenga Fotball Elite | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23-11-2025 18:15 | Fredrikstad | Viking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 02-11-2025 13:30 | Stromsgodset | Viking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 25-10-2025 14:00 | Viking | Bryne | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 19-10-2025 12:30 | Tromso IL | Viking | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 05-10-2025 12:30 | Viking | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27-09-2025 16:00 | Sarpsborg 08 | Viking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21-09-2025 17:15 | Viking | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 14-09-2025 15:00 | KFUM Oslo | Viking | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 31-08-2025 15:00 | Viking | Rosenborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Norwegian champion | 1 | 25 |