
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | FK Pribram U17 | Marila Pribram U19 | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2017 | Marila Pribram U19 | Mlada Boleslav | - | Ký hợp đồng |
| 13-02-2018 | Mlada Boleslav | Dunajska Streda | - | Cho thuê |
| 19-02-2019 | Dunajska Streda | Mlada Boleslav | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-02-2019 | Mlada Boleslav | Dunajska Streda | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Dunajska Streda | FC Viktoria Plzen | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | FC Viktoria Plzen | Bohemians 1905 | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Bohemians 1905 | FC Viktoria Plzen | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-09-2023 | FC Viktoria Plzen | Bohemians 1905 | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Bohemians 1905 | FC Viktoria Plzen | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 23-11-2025 14:30 | Baumit Jablonec | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 09-11-2025 17:30 | FC Viktoria Plzen | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-11-2025 20:00 | FC Viktoria Plzen | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 02-11-2025 17:30 | Teplice | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 26-10-2025 17:30 | FC Viktoria Plzen | Banik Ostrava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 19:00 | AS Roma | FC Viktoria Plzen | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 18-10-2025 13:00 | Bohemians 1905 | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 05-10-2025 13:30 | FC Viktoria Plzen | Hradec Kralove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 02-10-2025 16:45 | FC Viktoria Plzen | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 25-09-2025 19:00 | Ferencvarosi TC | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 1 | 22/23 |
| European Under-21 participant | 1 | 21 |
| European Under-19 participant | 1 | 17 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 15 |