
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | ESA Arnhem Youth | NEC Nijmegen Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | NEC Nijmegen Youth | NEC Nijmegen U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | NEC Nijmegen U17 | N.E.C. Nijmegen (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | N.E.C. Nijmegen (Youth) | NEC Nijmegen | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2017 | NEC Nijmegen | Leeds United | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-07-2018 | Leeds United | VVV Venlo | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | VVV Venlo | Leeds United | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Leeds United | Vitesse Arnhem | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Vitesse Arnhem | Leeds United | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2021 | Leeds United | VfL Osnabrück | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2021 | VfL Osnabrück | Viborg | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2023 | Viborg | Kashiwa Reysol | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2025 | Kashiwa Reysol | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 30-11-2025 17:00 | Odense BK | Vejle | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 24-11-2025 18:00 | Randers FC | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 19-11-2025 01:00 | Guatemala | Suriname | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 13-11-2025 22:00 | Suriname | El Salvador | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 07-11-2025 18:00 | Odense BK | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 02-11-2025 17:00 | Nordsjaelland | Odense BK | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 27-10-2025 18:00 | Odense BK | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 19-10-2025 12:00 | Viborg | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 10-10-2025 21:00 | Suriname | Guatemala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 28-09-2025 18:00 | Brondby IF | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish second tier champion | 1 | 25 |
| European Under-19 participant | 1 | 17 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 15 |