
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2018 | Football School (Indonesia) | - | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2021 | - | PS Harjuna Putra | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2022 | PS Harjuna Putra | Persikabo 1973 | - | Ký hợp đồng |
| 23-05-2022 | Persikabo 1973 | PSM Makassar | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | PSM Makassar | Persis Solo FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 11-10-2025 19:30 | Iraq | Indonesia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 05-06-2025 13:45 | Indonesia | China | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 24-05-2025 09:00 | Persib Bandung | Persis Solo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 17-05-2025 12:00 | Persis Solo FC | Dewa United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 05-05-2025 12:00 | Persis Solo FC | Arema FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 27-04-2025 08:30 | Persis Solo FC | Persita Tangerang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 19-04-2025 12:00 | Barito Putera | Persis Solo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 12-04-2025 08:30 | Persis Solo FC | Malut United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 25-03-2025 13:45 | Indonesia | Bahrain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 20-03-2025 09:10 | Australia | Indonesia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Southeast Asian Games Winner | 1 | 23 |
| Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
| Indonesian Champion | 1 | 22/23 |
| Top scorer | 1 | 22/23 |
| AFC Cup Participant | 1 | 21/22 |