
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Málaga CF U19 | Atlético Malagueño | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Atlético Malagueño | Malaga | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2019 | Malaga | SD Huesca | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | SD Huesca | Malaga | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-10-2020 | Malaga | Al-Ain Al Atawlah | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Al-Ain Al Atawlah | Free player | - | Giải phóng |
| 21-06-2022 | Free player | Caracas FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2023 | Caracas FC | Panaitolikos Agrinio | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Panaitolikos Agrinio | Free player | - | Giải phóng |
| 12-09-2024 | Free player | Caracas FC | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2025 | Caracas FC | Volos NPS | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 24-11-2025 16:00 | Volos NPS | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 09-11-2025 17:00 | Atromitos Athens | Volos NPS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 01-11-2025 16:00 | Volos NPS | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 26-10-2025 17:30 | PAOK Saloniki | Volos NPS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 19-10-2025 14:30 | Volos NPS | Panserraikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 11-10-2025 00:00 | Argentina | Venezuela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 04-10-2025 17:30 | AEL Larisa | Volos NPS | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 28-09-2025 14:00 | AEK Athens | Volos NPS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 20-09-2025 17:00 | Volos NPS | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 13-09-2025 17:00 | Panaitolikos Agrinio | Volos NPS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Copa América participant | 2 | 19 16 |