
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Portuguesa U20 | Nautico Capibaribe PE | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Nautico Capibaribe PE | União Mogi Futebol Clube (SP) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | União Mogi Futebol Clube (SP) | Atletico Clube Goianiense | - | Ký hợp đồng |
| 05-03-2015 | Atletico Clube Goianiense | Nova Iguacu | - | Ký hợp đồng |
| 05-05-2015 | Nova Iguacu | Fluminense RJ | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Fluminense RJ | Nova Iguacu | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-01-2016 | Nova Iguacu | Fluminense RJ | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2016 | Fluminense RJ | America MG | - | Cho thuê |
| 11-07-2016 | America MG | Fluminense RJ | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-07-2016 | Fluminense RJ | Goiás EC | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Goiás EC | Fluminense RJ | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-02-2017 | Fluminense RJ | Parana PR | - | Cho thuê |
| 29-11-2017 | Parana PR | Fluminense RJ | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-03-2018 | Fluminense RJ | Boa EC | - | Cho thuê |
| 20-06-2018 | Boa EC | Fluminense RJ | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2018 | Fluminense RJ | Villa Nova AC | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2019 | Villa Nova AC | Barito Putera | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2020 | Barito Putera | Khon Kaen FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Khon Kaen FC | Hougang United FC | - | Ký hợp đồng |
| 16-02-2022 | Hougang United FC | Capital CF | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2022 | Capital CF | Mahasarakham SBT FC | - | Ký hợp đồng |
| 18-12-2022 | Mahasarakham SBT FC | Dragon Pathumwan Kanchanaburi FC | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2023 | Dragon Pathumwan Kanchanaburi FC | Chanthaburi FC | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2024 | Chanthaburi FC | Toko Customs United | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2024 | Toko Customs United | Deltras FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu