
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2021 | Kunimi High School | Hokkaido Consadole Sapporo | - | Ký hợp đồng |
| 24-06-2023 | Hokkaido Consadole Sapporo | Nagoya Grampus | - | Cho thuê |
| 30-01-2024 | Nagoya Grampus | Hokkaido Consadole Sapporo | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2024 | Hokkaido Consadole Sapporo | Fujieda MYFC | - | Cho thuê |
| 17-07-2024 | Fujieda MYFC | Hokkaido Consadole Sapporo | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-07-2024 | Hokkaido Consadole Sapporo | Mito Hollyhock | - | Cho thuê |
| 30-01-2025 | Mito Hollyhock | Hokkaido Consadole Sapporo | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 29-11-2025 06:00 | Kochi United | Thespa Kusatsu Gunma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 23-11-2025 05:00 | Thespa Kusatsu Gunma | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 16-11-2025 05:00 | Azul Claro Numazu | Thespa Kusatsu Gunma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 31-05-2025 05:00 | Vegalta Sendai | Hokkaido Consadole Sapporo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 25-05-2025 05:00 | Sagan Tosu | Hokkaido Consadole Sapporo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 12-04-2025 05:00 | Mito Hollyhock | Hokkaido Consadole Sapporo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 09-03-2025 04:05 | Hokkaido Consadole Sapporo | JEF United Ichihara Chiba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 02-03-2025 05:00 | Renofa Yamaguchi | Hokkaido Consadole Sapporo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 23-02-2025 04:00 | Roasso Kumamoto | Hokkaido Consadole Sapporo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 10-11-2024 05:00 | Ventforet Kofu | Mito Hollyhock | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu