
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2020 | KRC Genk Youth | FC Brügge U18 | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2020 | FC Brügge U18 | Club Brugge KV U23 | - | Ký hợp đồng |
| 04-03-2021 | Club Brugge KV U23 | Club Brugge | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2023 | Club Brugge | Bayer 04 Leverkusen | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2024 | Bayer 04 Leverkusen | Fortuna Dusseldorf | - | Cho thuê |
| 01-02-2025 | Fortuna Dusseldorf | Bayer 04 Leverkusen | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-02-2025 | Bayer 04 Leverkusen | FCV Dender EH | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | FCV Dender EH | Bayer 04 Leverkusen | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp bóng đá Bỉ | 02-12-2025 19:30 | FCV Dender EH | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 29-11-2025 15:00 | FCV Dender EH | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 23-11-2025 15:00 | Royal Antwerp | FCV Dender EH | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 07-11-2025 20:00 | FCV Dender EH | Zulte-Waregem | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 01-11-2025 17:15 | Club Brugge | FCV Dender EH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25-10-2025 14:00 | KVC Westerlo | FCV Dender EH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 19-10-2025 14:00 | FCV Dender EH | KV Mechelen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 05-10-2025 14:00 | Racing Genk | FCV Dender EH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 28-09-2025 17:15 | FCV Dender EH | RAAL La Louvière | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 19-09-2025 18:45 | KAA Gent | FCV Dender EH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German Champion | 1 | 23/24 |
| German cup winner | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| Europa League runner-up | 1 | 23/24 |
| Belgian Supercup Winner | 2 | 22/23 21/22 |
| Belgian champion | 2 | 21/22 20/21 |
| Champions League participant | 1 | 21/22 |