
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Belgrano U20 | Belgrano | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2017 | Belgrano | Racing Club de Avellaneda | 0.125M € | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Racing Club de Avellaneda | Belgrano | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2018 | Belgrano | Racing Club de Avellaneda | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2019 | Racing Club de Avellaneda | FC Porto | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 27-02-2020 | FC Porto | Internacional RS | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Internacional RS | FC Porto | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-04-2022 | FC Porto | Botafogo RJ | - | Ký hợp đồng |
| 15-02-2023 | Botafogo RJ | Atletico Mineiro | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 30-11-2025 21:30 | Fortaleza | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-11-2025 00:30 | Atletico Mineiro | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 22-11-2025 20:00 | Club Atlético Lanús | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 16-11-2025 22:00 | Red Bull Bragantino | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 12-11-2025 23:30 | Atletico Mineiro | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-11-2025 23:00 | Atletico Mineiro | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-11-2025 21:30 | Internacional RS | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 29-10-2025 00:30 | Atletico Mineiro | Independiente del Valle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 18-10-2025 21:30 | Corinthians Paulista (SP) | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 16-10-2025 00:30 | Atletico Mineiro | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Portuguese cup winner | 1 | 20 |
| Portuguese champion | 1 | 19/20 |
| Europa League participant | 1 | 19/20 |
| Argentinian champion | 1 | 19 |
| Copa América participant | 1 | 19 |