
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | CA San Lorenzo de Almagro II | San Lorenzo | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | San Lorenzo | Atletico Madrid | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 04-12-2025 01:00 | Cruz Azul | Tigres UANL | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 30-11-2025 03:10 | Tigres UANL | Club Tijuana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 27-11-2025 05:10 | Club Tijuana | Tigres UANL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 08-11-2025 23:00 | Tigres UANL | Atletico San Luis | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 02-11-2025 01:05 | Monterrey | Tigres UANL | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 25-10-2025 23:00 | Tigres UANL | Club Tijuana | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 23-10-2025 01:00 | Pachuca | Tigres UANL | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 18-10-2025 03:20 | Tigres UANL | Necaxa | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 05-10-2025 01:00 | Tigres UANL | Cruz Azul | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 28-09-2025 23:00 | Queretaro FC | Tigres UANL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 9 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 |
| World Cup winner | 1 | 22 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| La Liga Player of the Month | 1 | 21/22 |
| Copa América participant | 1 | 21 |
| Spanish champion | 1 | 20/21 |
| Copa América Champion | 1 | 20/21 |
| UEFA Supercup Winner | 1 | 18/19 |
| Europa League Winner | 1 | 17/18 |
| Europa League participant | 1 | 17/18 |
| Audi Cup winer | 1 | 17 |
| Champions League runner-up | 1 | 15/16 |
| Olympics participant | 1 | 15/16 |
| Under-20 South American Championship winner | 1 | 15 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |
| Copa Libertadores winner | 1 | 13/14 |
| Argentinian champion | 1 | 13 |