
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Real Murcia Youth | Real Madrid CF Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Real Madrid CF Youth | Real Madrid U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Real Madrid U18 | Real Madrid U19 | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2020 | Real Madrid U19 | Real Madrid Castilla | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2023 | Real Madrid Castilla | Mirandes | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 03-12-2025 20:00 | Pontevedra | Eibar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 29-10-2025 19:00 | Naxara | Eibar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 30-10-2024 19:00 | Sant Andreu | Mirandes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 06-12-2023 18:00 | CD Lugo | Mirandes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FIFA Club World Cup winner | 1 | 23 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 23 |
| Spanish cup winner | 1 | 22/23 |
| Champions League participant | 2 | 22/23 21/22 |
| Champions League Winner | 1 | 21/22 |
| Spanish champion | 1 | 21/22 |
| UEFA Youth League Winner | 1 | 19/20 |