
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Young Boys U18 | Young Boys U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Young Boys U21 | Young Boys | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2015 | Young Boys | FC Le Mont LS | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | FC Le Mont LS | Young Boys | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Young Boys | Lausanne Sports | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Lausanne Sports | FC Le Mont LS | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FC Le Mont LS | Schaffhausen | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2021 | Schaffhausen | Ethnikos Achnas FC | - | Ký hợp đồng |
| 11-02-2021 | Ethnikos Achnas FC | Kriens | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Kriens | Free player | - | Giải phóng |
| 06-03-2023 | Free player | FC Thun U21 | - | Ký hợp đồng |
| 06-03-2023 | - | FC Thun U21 | - | Ký hợp đồng |
| 11-09-2023 | FC Thun U21 | Thun | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 30-11-2025 13:00 | Yverdon | Etoile Carouge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 21-11-2025 18:30 | FC Wil 1900 | Yverdon | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 07-11-2025 19:15 | Neuchatel Xamax | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 31-10-2025 19:15 | Yverdon | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 24-10-2025 17:30 | Stade Nyonnais | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 19-10-2025 12:00 | Yverdon | Bellinzona | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 03-10-2025 18:15 | Aarau | Yverdon | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 28-09-2025 12:00 | Yverdon | Stade Nyonnais | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 12-09-2025 18:15 | Etoile Carouge | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 31-08-2025 12:00 | Yverdon | Neuchatel Xamax | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swiss 2nd tier champion | 2 | 24/25 15/16 |