
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Yongin Taesung FC U18 | Gwangju University | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Gwangju University | Daejeon Citizen | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Daejeon Citizen | Gimpo FC | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2021 | Gimpo FC | Ansan Greeners FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Ansan Greeners FC | Goyang Happiness | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2023 | Goyang Happiness | Pocheon FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Pocheon FC | Jeonnam Dragons | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K2 Hàn Quốc | 23-11-2025 05:00 | Chungnam Asan | Jeonnam Dragons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 08-11-2025 05:00 | Jeonnam Dragons | Incheon United Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 19-10-2025 07:30 | Chungbuk Cheongju FC | Jeonnam Dragons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 12-10-2025 05:00 | Jeonnam Dragons | Ansan Greeners FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 08-10-2025 05:00 | Gyeongnam FC | Jeonnam Dragons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 05-10-2025 05:00 | Jeonnam Dragons | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 27-09-2025 05:00 | Jeonnam Dragons | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 21-09-2025 10:00 | Busan I Park | Jeonnam Dragons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 14-09-2025 10:00 | Jeonnam Dragons | Hwaseong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 06-09-2025 10:00 | Jeonnam Dragons | Seoul E-Land FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| South Korean 3rd tier champion | 1 | 20/21 |