
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 10-03-2013 | RC Lens U19 | RC Lens | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2013 | RC Lens | Fulham | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2015 | Fulham | Red Star FC 93 | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Red Star FC 93 | Fulham | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-07-2016 | Fulham | CS Sedan-Ardennes | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | CS Sedan-Ardennes | Quevilly Rouen Métropole | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2018 | Quevilly Rouen Métropole | Hapoel Hadera | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2019 | Hapoel Hadera | Beitar Jerusalem | 0.45M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-08-2020 | Beitar Jerusalem | Samsunspor | 0.21M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-01-2021 | Samsunspor | KVC Westerlo | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | KVC Westerlo | Samsunspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-09-2021 | Samsunspor | Free player | - | Giải phóng |
| 24-01-2022 | Free player | Rukh Vynnyky | - | Ký hợp đồng |
| 09-03-2022 | Rukh Vynnyky | Hapoel Tel Aviv | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Hapoel Tel Aviv | Rukh Vynnyky | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-07-2022 | Rukh Vynnyky | Sekzia Ness Ziona | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2023 | Sekzia Ness Ziona | Hapoel Bnei Sakhnin FC | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2023 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Rukh Vynnyky | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2025 | Rukh Vynnyky | Nea Salamis | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Vàng CONCACAF | 24-06-2025 23:00 | Guadeloupe | Guatemala | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 20-06-2025 23:45 | Jamaica | Guadeloupe | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 16-06-2025 23:05 | Panama | Guadeloupe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 26-03-2025 00:30 | Nicaragua | Guadeloupe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 22-03-2025 00:05 | Guadeloupe | Nicaragua | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 19-11-2024 22:00 | Guadeloupe | Cayman Islands | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 15-11-2024 20:00 | Cayman Islands | Guadeloupe | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 21-10-2024 15:00 | Rukh Vynnyky | FC Karpaty Lviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 16-10-2024 00:00 | Martinique | Guadeloupe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 11-10-2024 20:00 | Guadeloupe | Martinique | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Gold Cup participant | 2 | 25 23 |