
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | AD Almudévar | SD Huesca U19 | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2020 | SD Huesca U19 | SD Huesca B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | SD Huesca B | SD Huesca | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2023 | SD Huesca | Real Betis B | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Real Betis B | SD Huesca | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-07-2023 | SD Huesca | Yverdon | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Yverdon | SD Huesca | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-01-2024 | SD Huesca | Yverdon | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 22-08-2024 | Yverdon | FC Basel 1893 | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 30-11-2025 16:15 | Lorient | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 27-11-2025 17:45 | FC Porto | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 09-11-2025 16:15 | Metz | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-11-2025 17:45 | OGC Nice | SC Freiburg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 29-10-2025 18:00 | OGC Nice | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 26-10-2025 16:15 | Stade Rennais FC | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 19:00 | RC Celta | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 02-10-2025 16:45 | Fenerbahce | OGC Nice | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Europa League | 24-09-2025 19:00 | OGC Nice | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 20-09-2025 17:00 | Stade Brestois 29 | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swiss cup winner | 1 | 24/25 |
| Swiss champion | 1 | 24/25 |
| Top scorer | 1 | 23/24 |