
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Rot Weiss Ahlen Youth | SC Grimlinghausen Jugend | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | SC Grimlinghausen Jugend | Borussia Mönchengladbach Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Borussia Mönchengladbach Youth | SG Unterrath Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | SG Unterrath Youth | MSV Duisburg Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | MSV Duisburg Youth | Bochum U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Bochum U17 | VfL Bochum U19 | - | Ký hợp đồng |
| 01-03-2019 | VfL Bochum U19 | VfL Bochum 1848 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | VfL Bochum 1848 | Southampton | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2023 | Southampton | PSV Eindhoven | 2M € | Cho thuê |
| 29-06-2024 | PSV Eindhoven | Southampton | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 23-11-2025 11:30 | Hellas Verona | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 08-11-2025 14:00 | Lecce | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 02-11-2025 11:30 | Hellas Verona | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-10-2025 17:30 | Como | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 26-10-2025 14:00 | Hellas Verona | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Ý | 24-09-2025 16:30 | Hellas Verona | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 15-09-2025 16:30 | Hellas Verona | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 31-08-2025 18:45 | Lazio | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 15-03-2025 15:00 | Southampton | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 08-03-2025 15:00 | Liverpool | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Dutch champion | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 1 | 23/24 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| German second tier champion | 1 | 20/21 |