
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | HT 16 Hamburg Youth | Hamburger SV Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Hamburger SV Youth | Hamburger SV U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Hamburger SV U17 | Hamburger SV U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Hamburger SV U19 | Hamburger SV | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Hamburger SV | Hansa Rostock | - | Cho thuê |
| 04-07-2020 | Hansa Rostock | Hamburger SV | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-10-2020 | Hamburger SV | SSV Jahn Regensburg | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | SSV Jahn Regensburg | Hamburger SV | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-08-2021 | Hamburger SV | VfL Osnabrück | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | VfL Osnabrück | Hamburger SV | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2022 | Hamburger SV | 1. FC Kaiserslautern | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 22-11-2025 11:30 | Kayserispor | Gazisehir Gaziantep | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 09-11-2025 17:00 | Fenerbahce | Kayserispor | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 02-11-2025 14:00 | Kayserispor | Kasimpasa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 28-10-2025 17:30 | Kayserispor | Nigde Belediyesispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 24-10-2025 17:00 | Karagumruk | Kayserispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 19-10-2025 11:30 | Kayserispor | Samsunspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 03-10-2025 17:00 | Trabzonspor | Kayserispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 28-09-2025 17:00 | Kayserispor | Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 24-09-2025 17:00 | Kayserispor | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 20-09-2025 17:00 | Antalyaspor | Kayserispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German cup runner-up | 1 | 23/24 |
| Mecklenburg-Western Pomerania Cup winner | 1 | 19/20 |