
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Chelsea FC Youth | Southampton U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Southampton U18 | Southampton U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2020 | Southampton U23 | Shrewsbury Town | - | Cho thuê |
| 30-05-2020 | Shrewsbury Town | Southampton U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Southampton U23 | Crewe Alexandra | - | Cho thuê |
| 12-01-2022 | Crewe Alexandra | Southampton U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-01-2022 | Southampton U23 | Ross County | - | Cho thuê |
| 16-05-2022 | Ross County | Southampton U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-08-2022 | Southampton U23 | Harrogate Town | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | Harrogate Town | Charlton Athletic | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 29-11-2025 15:00 | Coventry City | Charlton Athletic | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 25-11-2025 19:45 | Stoke City | Charlton Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 22-11-2025 12:30 | Charlton Athletic | Southampton | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 08-11-2025 15:00 | Wrexham | Charlton Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 04-11-2025 19:45 | Charlton Athletic | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 01-11-2025 15:00 | Charlton Athletic | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 25-10-2025 14:00 | Hull City | Charlton Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 21-10-2025 18:45 | Ipswich Town | Charlton Athletic | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 18-10-2025 14:00 | Charlton Athletic | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 04-10-2025 14:00 | Preston North End | Charlton Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu