
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Avranches | Monaco U21 | - | Ký hợp đồng |
| 29-06-2016 | Monaco U21 | Gil Vicente | - | Ký hợp đồng |
| 25-02-2018 | Gil Vicente | FC Mariupol | - | Ký hợp đồng |
| 07-09-2020 | FC Mariupol | FK Valmiera | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2021 | FK Valmiera | FC Botosani | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FC Botosani | Fotbal Club FCSB | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 19-03-2025 16:00 | Eswatini | Cameroon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 16-03-2025 19:00 | Fotbal Club FCSB | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 13-03-2025 20:00 | Lyon | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-03-2025 17:45 | Fotbal Club FCSB | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 02-03-2025 18:00 | FC Rapid 1923 | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 23-02-2025 18:00 | Fotbal Club FCSB | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 16-02-2025 18:45 | Gloria Buzau | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 13-02-2025 20:00 | PAOK Saloniki | Fotbal Club FCSB | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-02-2025 18:00 | Fotbal Club FCSB | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 06-02-2025 18:30 | Petrolul Ploiesti | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian Super Cup winner | 1 | 24/25 |
| Romanian champion | 2 | 24/25 23/24 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Africa Cup participant | 1 | 19 |