
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 18-06-2013 | Nacional Esporte Clube Ltda. (MG) | Araxá Esporte Clube (MG) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Ipatinga FC | Clube Atlético Linense (SP) | - | Ký hợp đồng |
| 13-04-2014 | Clube Atlético Linense (SP) | America MG | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2015 | America MG | Palmeiras | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2019 | Palmeiras | FC Dallas | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-03-2021 | FC Dallas | Gremio (RS) | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-03-2023 | Gremio (RS) | Fluminense RJ | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 03-12-2025 00:30 | Gremio (RS) | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 23-11-2025 00:30 | Palmeiras | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-11-2025 19:00 | Ceara | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 13-08-2025 00:30 | America de Cali | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Brasil | 07-08-2025 00:30 | Fluminense RJ | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 03-08-2025 00:00 | Fluminense RJ | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 08-07-2025 19:00 | Fluminense RJ | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 04-07-2025 19:00 | Fluminense RJ | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 30-06-2025 19:00 | Inter Milan | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 25-06-2025 19:00 | Mamelodi Sundowns | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 24 |
| Recopa Sudamericana winner | 1 | 23/24 |
| Copa Libertadores winner | 1 | 22/23 |
| Campeão Gaúcho | 3 | 22/23 21/22 20/21 |
| Brazilian champion | 2 | 18 16 |