
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 15-07-2013 | Everton U18 | Everton U23 | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2014 | Everton U23 | Milton Keynes Dons | - | Cho thuê |
| 07-02-2014 | Milton Keynes Dons | Everton U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-01-2015 | Everton U23 | Brentford | - | Cho thuê |
| 30-05-2015 | Brentford | Everton U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-07-2015 | Everton U23 | Burnley | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-08-2016 | Burnley | Fleetwood Town | - | Cho thuê |
| 28-01-2017 | Fleetwood Town | Burnley | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-01-2017 | Burnley | Bolton Wanderers | - | Cho thuê |
| 30-05-2017 | Bolton Wanderers | Burnley | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-07-2017 | Burnley | Northampton Town | - | Cho thuê |
| 30-05-2018 | Northampton Town | Burnley | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-07-2018 | Burnley | Fleetwood Town | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2019 | Fleetwood Town | Blackpool | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Blackpool | Motherwell | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Motherwell | Crewe Alexandra | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Úc | 28-11-2025 08:35 | Brisbane Roar | Melbourne Victory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 31-10-2025 08:35 | Brisbane Roar | Melbourne City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 26-10-2025 02:00 | Wellington Phoenix | Brisbane Roar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 17-10-2025 10:05 | Brisbane Roar | Macarthur FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 03-05-2025 14:00 | Crewe Alexandra | Walsall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 26-04-2025 14:00 | Tranmere Rovers | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 21-04-2025 14:00 | Crewe Alexandra | Milton Keynes Dons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 18-04-2025 14:00 | Colchester United | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 05-04-2025 14:00 | Bradford City | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 01-04-2025 18:45 | Crewe Alexandra | Grimsby Town | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English 2nd tier champion | 1 | 15/16 |
| Europa League participant | 1 | 14/15 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |