
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Pakhtakor Tashkent U18 | Pakhtakor | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2016 | Pakhtakor | Beijing Guoan FC | 0.5M € | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Beijing Guoan FC | Pakhtakor | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2017 | Pakhtakor | Al-Dhafra | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-07-2018 | Al-Dhafra | Pakhtakor | - | Ký hợp đồng |
| 17-02-2021 | Pakhtakor | FK Aktobe Lento | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2021 | FK Aktobe Lento | Tobol Kostanai | 0.07M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2023 | Tobol Kostanai | BG Pathum United | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | BG Pathum United | Pakhtakor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 10-06-2025 13:45 | Uzbekistan | Qatar | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 11-03-2025 20:00 | Al Hilal | Pakhtakor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 04-03-2025 16:00 | Pakhtakor | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 04-02-2025 16:00 | Al-Gharafa | Pakhtakor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Á | 23-01-2024 11:30 | Australia | Uzbekistan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Á | 18-01-2024 14:30 | India | Uzbekistan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Á | 13-01-2024 17:30 | Uzbekistan | Syria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 28-12-2023 12:00 | BG Pathum United | Chiangrai United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 24-12-2023 12:00 | BG Pathum United | Nakhon Pathom FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 16-12-2023 11:00 | Khonkaen United | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Uzbek Cup Winner | 3 | 25 20 19 |
| CAFA Nations Cup winner | 1 | 24/25 |
| Top scorer | 2 | 24/25 14/15 |
| AFC Champions League participant | 8 | 23/24 19/20 18/19 15/16 14/15 12/13 11/12 10/11 |
| Kazakh cup winner | 1 | 22/23 |
| Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
| Kazakh champion | 1 | 20/21 |
| Uzbek Champion | 5 | 19/20 18/19 14/15 13/14 11/12 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |