
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Lyngby BK Youth | Lyngby Fodbold Club U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Lyngby Fodbold Club U19 | Lyngby | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2020 | Lyngby | Nykobing FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Nykobing FC | Lyngby | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-01-2021 | Lyngby | Herfolge Boldklub Koge | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2022 | Herfolge Boldklub Koge | Nykobing FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Nykobing FC | Fredericia | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 01-12-2025 18:00 | Brondby IF | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 23-11-2025 15:00 | Nordsjaelland | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 09-11-2025 13:00 | Fredericia | Viborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 01-11-2025 17:00 | FC Copenhagen | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 29-10-2025 17:00 | Fredericia | Viborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 26-10-2025 13:00 | Fredericia | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 10-08-2025 12:00 | Midtjylland | Fredericia | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 01-08-2025 16:00 | Fredericia | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 27-07-2025 14:00 | Silkeborg | Fredericia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 20-07-2025 12:00 | Fredericia | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish third tier champion | 1 | 21 |