
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | MSK Zilina U19 | MSK Zilina | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2017 | MSK Zilina | FC Copenhagen | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-07-2019 | FC Copenhagen | Lazio | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2021 | Lazio | SD Huesca | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | SD Huesca | Lazio | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-01-2022 | Lazio | FC Copenhagen | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | FC Copenhagen | Lazio | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-07-2022 | Lazio | FC Copenhagen | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2024 | FC Copenhagen | VfL Wolfsburg | 0.75M € | Cho thuê |
| 29-06-2025 | VfL Wolfsburg | FC Copenhagen | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 30-11-2025 16:30 | Eintracht Frankfurt | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 22-11-2025 14:30 | VfL Wolfsburg | Bayer 04 Leverkusen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 16-08-2025 13:30 | SV Hemelingen | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 17-05-2025 13:30 | Borussia Monchengladbach | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 09-05-2025 18:30 | VfL Wolfsburg | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 03-05-2025 16:30 | Borussia Dortmund | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 26-04-2025 13:30 | VfL Wolfsburg | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 19-04-2025 13:30 | 1. FSV Mainz 05 | VfL Wolfsburg | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 11-04-2025 18:30 | VfL Wolfsburg | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 29-03-2025 14:30 | VfL Wolfsburg | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 2 | 24 21 |
| Champions League participant | 2 | 23/24 22/23 |
| Danish champion | 3 | 22/23 21/22 18/19 |
| Danish Cup Winner | 1 | 22/23 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Italian Super Cup winner | 1 | 19/20 |
| Europa League participant | 3 | 19/20 18/19 17/18 |
| European Under-21 participant | 1 | 17 |
| Slovak champion | 1 | 16/17 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 13 |