
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 10-04-2019 | FC Cascavel (PR) | Coritiba PR | - | Cho thuê |
| 29-11-2019 | Coritiba PR | FC Cascavel (PR) | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-08-2020 | FC Cascavel (PR) | Chapecoense SC | - | Ký hợp đồng |
| 11-03-2021 | Chapecoense SC | Remo Belem (PA) | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2022 | Clube Remo | EC Santo André | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2022 | Remo Belem (PA) | Santo Andre | - | Ký hợp đồng |
| 04-04-2022 | EC Santo André | Novorizontino | - | Ký hợp đồng |
| 04-04-2022 | Santo Andre | Gremio Novorizontino | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Gremio Novorizontino | Agua Santa SP Youth | - | Ký hợp đồng |
| 11-04-2023 | Agua Santa SP Youth | ABC RN | - | Cho thuê |
| 11-07-2023 | ABC RN | Agua Santa SP Youth | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-07-2023 | Agua Santa SP Youth | Sao Bernardo | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 28-11-2025 12:00 | PT Prachuap FC | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 22-11-2025 11:00 | Port FC | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 09-11-2025 12:00 | Port FC | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 24-10-2025 12:00 | Port FC | Muangthong United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 18-10-2025 11:00 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 04-10-2025 12:00 | Port FC | Kanchanaburi Power FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 28-09-2025 12:00 | BG Pathum United | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 17-08-2025 11:30 | Port FC | Ayutthaya United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 19-07-2025 23:30 | Volta Redonda | Athletico Paranaense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 15-07-2025 00:30 | Botafogo SP | Volta Redonda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champion Campeonato Brasileiro Série B | 1 | 19/20 |