
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Port FC U18 | Port FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Port FC | Muang Thong United | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Muang Thong United | Police United (1960-2017) | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Police United (1960-2017) | Muang Thong United | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Muang Thong United | Port FC | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2022 | Port FC | Customs ladkrabang United | - | Cho thuê |
| 16-01-2023 | Customs ladkrabang United | Port FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-06-2023 | Port FC | Ratchaburi FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 26-10-2025 12:00 | Uthai Thani Forest | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 23-08-2025 12:00 | Chonburi FC | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 09-03-2025 11:00 | Ratchaburi FC | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 02-03-2025 11:00 | Chiangrai United | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 22-02-2025 11:00 | Rayong FC | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 08-02-2025 12:00 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 01-02-2025 11:30 | Ratchaburi FC | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 24-01-2025 12:00 | Port FC | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 19-01-2025 11:00 | Ratchaburi FC | Muangthong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 15-01-2025 12:00 | BG Pathum United | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 2 | 20/21 12/13 |
| Thai Cup Winner | 1 | 18/19 |