
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2004 | Wydad Athletic Club Casablanca Youth | New York Red Bulls Academy | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | New York Red Bulls Academy | SBPS Gray Bees (Saint Benedict's Prep) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | SBPS Gray Bees (Saint Benedict's Prep) | Saint Peter's Peacocks (Saint Peter's University) | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2013 | Saint Peter's Peacocks (Saint Peter's University) | Maccabi Haifa | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2013 | Maccabi Haifa | Hapoel Kfar Saba | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Hapoel Kfar Saba | Maccabi Haifa | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | Maccabi Haifa | Hapoel Nof HaGalil | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Hapoel Nof HaGalil | Maccabi Haifa | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-07-2014 | Maccabi Haifa | Ajax Cape Town | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2015 | Ajax Cape Town | Miami United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Miami United | Real Espana | - | Ký hợp đồng |
| 05-09-2016 | Real Espana | Al-Khaboura Sports Club | - | Ký hợp đồng |
| 10-09-2017 | Al-Khaboura Sports Club | Mirbat Sports Club | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Mirbat Sports Club | Enppi | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2019 | Enppi | MCO Mouloudia Oujda | - | Ký hợp đồng |
| 11-10-2020 | MCO Mouloudia Oujda | Raja Club Athletic | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2021 | Raja Club Athletic | FAR Rabat | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2022 | FAR Rabat | FC Goa | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2024 | FC Goa | Kerala Blasters FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 12-03-2025 14:00 | Hyderabad FC | Kerala Blasters FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 07-03-2025 14:00 | Kerala Blasters FC | Mumbai City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 30-01-2025 14:00 | Chennaiyin FC | Kerala Blasters FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 24-01-2025 14:00 | East Bengal FC | Kerala Blasters FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 18-01-2025 14:00 | Kerala Blasters FC | Northeast United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 13-01-2025 14:00 | Kerala Blasters FC | Odisha FC | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 05-01-2025 14:00 | Minerva Punjab | Kerala Blasters FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 29-12-2024 14:00 | Jamshedpur FC | Kerala Blasters FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 22-12-2024 14:00 | Kerala Blasters FC | Mohammedan SC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 14-12-2024 14:00 | Mohun Bagan Super Giant | Kerala Blasters FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Moroccan cup winner | 1 | 20/21 |
| CAF Confederation Cup winner | 1 | 20/21 |
| African Nations Championship winner | 1 | 20/21 |
| MTN8 Cup Winner | 1 | 14/15 |