
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Girona FC U18 | Girona U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Girona U19 | Girona FC B | - | Ký hợp đồng |
| 07-09-2020 | Girona FC B | Ibiza Eivissa | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Ibiza Eivissa | Girona FC B | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-08-2021 | Girona FC B | UE Llagostera | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | UE Llagostera | Girona FC B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Girona FC B | Girona FC | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2022 | Girona FC | San Fernando CD | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | San Fernando CD | Girona FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-07-2023 | Girona FC | Mirandes | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Mirandes | Girona FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-08-2024 | Girona FC | Real Oviedo | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Real Oviedo | Girona FC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Tây Ban Nha | 23-11-2025 13:00 | Real Oviedo | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 09-11-2025 13:00 | Athletic Club | Real Oviedo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 03-11-2025 20:00 | Real Oviedo | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 25-10-2025 12:00 | Girona FC | Real Oviedo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 17-10-2025 19:00 | Real Oviedo | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 04-10-2025 12:00 | Real Oviedo | Levante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 30-09-2025 18:00 | Valencia CF | Real Oviedo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 25-09-2025 19:30 | Real Oviedo | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 21-09-2025 16:30 | Elche | Real Oviedo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 30-08-2025 17:00 | Real Oviedo | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 1 | 24/25 |
| Promotion to 2nd league | 1 | 20/21 |