
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Football School (Indonesia) | Persipura Jayapura | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2016 | Persipura Jayapura | Persib Bandung | - | Ký hợp đồng |
| 09-03-2016 | Persib Bandung | Persipura Jayapura | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2017 | Persipura Jayapura | Persebaya Surabaya | - | Ký hợp đồng |
| 25-02-2019 | Persebaya Surabaya | Arema FC | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2020 | Arema FC | Persita Tangerang | - | Ký hợp đồng |
| 19-03-2021 | Persita Tangerang | Persipura Jayapura | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Persipura Jayapura | Free player | - | Giải phóng |
| 31-10-2022 | Free player | Persewar Waropen | - | Ký hợp đồng |
| 11-09-2023 | Persewar Waropen | Persipura Jayapura | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Persipura Jayapura | Free player | - | Giải phóng |
| 30-11-2024 | Free player | Persipani Paniai | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Indonesian League Cup Winner | 1 | 18/19 |
| Top scorer | 1 | 18/19 |
| AFC Cup Participant | 2 | 14/15 13/14 |