
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | KAC Jednota Kosice | Zemplin Michalovce Youth | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Zemplin Michalovce Youth | KAC Jednota Kosice | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | KAC Jednota Kosice | Juventus Youth | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Juventus Youth | KAC Jednota Kosice | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | KAC Jednota Kosice | Juventus U20 | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2014 | Juventus U20 | Genoa Youth | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Genoa Youth | Juventus U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2015 | Juventus U20 | Sampdoria U19 | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-02-2015 | Sampdoria U19 | Pro Vercelli | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Pro Vercelli | Sampdoria | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-08-2015 | Sampdoria | FK Senica | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | FK Senica | Sampdoria | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Sampdoria | FC Viktoria Plzen | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | FC Viktoria Plzen | Sampdoria | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Sampdoria | Slavia Praha | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-01-2020 | Slavia Praha | Slovan Liberec | - | Cho thuê |
| 30-07-2020 | Slovan Liberec | Slavia Praha | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-08-2020 | Slavia Praha | Slovan Liberec | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Slovan Liberec | Slavia Praha | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-02-2024 | Slavia Praha | FC Rapid 1923 | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | FC Rapid 1923 | Slavia Praha | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Slavia Praha | FC Rapid 1923 | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 28-11-2025 18:30 | FC Rapid 1923 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 23-11-2025 18:30 | CFR Cluj | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 08-11-2025 18:30 | FC Rapid 1923 | Arges | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 27-09-2025 17:30 | Petrolul Ploiesti | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 21-09-2025 18:00 | FC Rapid 1923 | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 12-09-2025 18:00 | FC Universitatea Cluj | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 29-08-2025 17:30 | FC Rapid 1923 | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 22-08-2025 18:30 | Metaloglobus | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 04-08-2025 18:30 | FC Rapid 1923 | FC Botosani | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 20-07-2025 18:30 | FC Rapid 1923 | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 4 | 23/24 20/21 17/18 16/17 |
| Czech cup winner | 3 | 22/23 20/21 17/18 |
| Euro participant | 1 | 21 |
| Czech champion | 2 | 20/21 18/19 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |
| Italian Supercoppa winner (Primavera) | 1 | 13/14 |
| Coppa Italia Primavera winner | 1 | 12/13 |