
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Jagiellonia Białystok Youth | Jagiellonia Bialystok U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2019 | Jagiellonia Bialystok U19 | Clapton U18 | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Clapton U18 | Jagiellonia Bialystok U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-08-2020 | Jagiellonia Bialystok U19 | Jagiellonia Bialystok | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2021 | Jagiellonia Bialystok | Korona Kielce | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Korona Kielce | Jagiellonia Bialystok | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-01-2022 | Jagiellonia Bialystok | Pogon Grodzisk Mazowiecki | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | Jagiellonia Bialystok | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-07-2023 | Jagiellonia Bialystok | Wisla Pulawy | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Wisla Pulawy | Free player | - | Giải phóng |
| 07-10-2024 | Free player | LKS Goczalkowice Zdroj | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USL League One | 06-07-2025 00:30 | Texoma | Forward Madison FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 03-07-2025 02:00 | Spokane Velocity | Texoma | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| USL Cup | 29-06-2025 00:30 | Texoma | Phoenix Rising FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 22-06-2025 00:30 | Texoma | Charlotte Independence | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 15-06-2025 00:30 | Texoma | Tormenta FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| USL League One | 07-06-2025 23:00 | Richmond Kickers | Texoma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 25-05-2025 20:30 | Texoma | Greenville Triumph | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 18-05-2025 02:00 | Texoma | Omaha | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 04-05-2025 00:00 | Texoma | Charlotte Independence | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Hội đồng Bóng đá Quốc gia Hoa Kỳ | 27-04-2025 00:00 | Texoma | El Paso Locomotive FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu