
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 23-03-2014 | Liverpool U18 | Liverpool U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Liverpool U23 | Glasgow Rangers | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2019 | Glasgow Rangers | Bury | - | Cho thuê |
| 30-05-2019 | Bury | Glasgow Rangers | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-07-2019 | Glasgow Rangers | Fleetwood Town | - | Cho thuê |
| 30-05-2020 | Fleetwood Town | Glasgow Rangers | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-08-2020 | Glasgow Rangers | Fleetwood Town | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Fleetwood Town | Bristol Rovers | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2024 | Bristol Rovers | Shrewsbury Town | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2025 | Shrewsbury Town | Oldham Athletic | - | Cho thuê |
| 30-05-2025 | Oldham Athletic | Shrewsbury Town | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 26-09-2025 18:45 | Shelbourne | Waterford United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 22-09-2025 18:45 | Waterford United | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 19-09-2025 18:45 | Bohemians | Waterford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 29-08-2025 18:45 | Cork City | Waterford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 22-08-2025 18:45 | Waterford United | Sligo Rovers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 08-08-2025 18:45 | Drogheda United | Waterford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 25-07-2025 18:45 | Galway United | Waterford United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 20-05-2025 18:45 | York City | Oldham Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 14-05-2025 18:45 | Oldham Athletic | Halifax Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 05-05-2025 14:00 | Oldham Athletic | Ebbsfleet United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 3rd league | 1 | 18/19 |
| European Under-19 participant | 1 | 16 |
| Europa League runner-up | 1 | 15/16 |
| Europa League participant | 1 | 15/16 |