
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | SC Vianense Formação | FC Porto Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | FC Porto Youth | SC Vianense Formação | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | SC Vianense Formação | SC Braga Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | SC Braga Youth | SC Braga U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | SC Braga U15 | Palmeiras FC(U17) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Spg C Braga U17 | Braga U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2016 | Braga U19 | Sporting Braga II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Sporting Braga II | Sporting Braga | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2020 | Sporting Braga | FC Barcelona | 30M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-07-2021 | FC Barcelona | Wolverhampton Wanderers | 6M € | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Wolverhampton Wanderers | FC Barcelona | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-07-2022 | FC Barcelona | Sporting CP | 3M € | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Sporting CP | FC Barcelona | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | FC Barcelona | Sporting CP | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 30-11-2025 18:00 | Sporting CP | CF Estrela Amadora SAD | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 26-11-2025 20:00 | Sporting CP | Club Brugge | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Bồ Đào Nha | 22-11-2025 18:00 | Sporting CP | Marinhense | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-11-2025 19:45 | Ireland | Portugal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 08-11-2025 20:30 | Santa Clara | Sporting CP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 04-11-2025 20:00 | Juventus | Sporting CP | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 31-10-2025 20:15 | Sporting CP | Alverca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 26-10-2025 18:00 | CD Tondela | Sporting CP | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 22-10-2025 19:00 | Sporting CP | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Bồ Đào Nha | 18-10-2025 19:15 | Pacos de Ferreira | Sporting CP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Portuguese cup winner | 1 | 25 |
| Winner UEFA Nations League | 1 | 25 |
| Portuguese champion | 2 | 24/25 23/24 |
| Europa League participant | 3 | 23/24 22/23 19/20 |
| Champions League participant | 2 | 22/23 20/21 |
| European Under-21 participant | 1 | 21 |
| Spanish cup winner | 1 | 20/21 |
| Portuguese league cup winner | 1 | 19/20 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
| Under 19 European Champion | 1 | 18 |
| European Under-19 participant | 1 | 18 |
| Top scorer | 1 | 18 |