
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | Generación Saprissa | Deportivo Saprissa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Deportivo Saprissa | Santos De Guapiles | - | Cho thuê |
| 30-12-2011 | Santos De Guapiles | Deportivo Saprissa | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-07-2013 | Deportivo Saprissa | Puntarenas | - | Cho thuê |
| 30-12-2013 | Puntarenas | Deportivo Saprissa | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-09-2018 | Deportivo Saprissa | Bashundhara Kings | Free | Ký hợp đồng |
| 08-07-2020 | Bashundhara Kings | Deportivo Saprissa | - | Ký hợp đồng |
| 24-11-2021 | Deportivo Saprissa | Abahani Limited Dhaka | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2023 | Abahani Limited Dhaka | Municipal Liberia | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Costa Rica | 25-02-2024 21:00 | AD Municipal Liberia | Sporting FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Costa Rica | 21-02-2024 21:00 | AD Guanacasteca | AD Municipal Liberia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Costa Rica | 18-02-2024 17:00 | CS Cartagines | AD Municipal Liberia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Costa Rica | 11-02-2024 00:00 | AD Municipal Liberia | Deportivo Saprissa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Costa Rica | 29-01-2024 01:00 | AD Municipal Liberia | Santos De Guapiles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Costa Rica | 18-01-2024 02:00 | AD Municipal Liberia | CS Herediano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bengali Federation Cup Winner | 2 | 22 20 |
| Costa Rican Super Cup winner | 1 | 21/22 |
| Bengali Independence Cup Winner | 1 | 21 |
| Costa Rican champion Verano | 4 | 20/21 17/18 13/14 09/10 |
| CONCACAF Champions League participant | 5 | 20/21 17/18 16/17 15/16 14/15 |
| Player of the Tournament | 1 | 19/20 |
| AFC Cup Participant | 1 | 19/20 |
| Bengali Champion | 1 | 18/19 |
| Player of the Year | 2 | 18/19 17/18 |
| World Cup participant | 1 | 18 |
| Costa Rican champion Invierno | 3 | 16/17 15/16 14/15 |
| Costa Rican cup winner | 1 | 13/14 |