
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | FC Barcelona Youth | Espanyol Barcelona Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Espanyol Barcelona Youth | UE Sant Andreu Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | UE Sant Andreu Youth | CF Damm Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | CF Damm Youth | UE Cornellà Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | UE Cornellà Youth | UD Cornella U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2014 | UD Cornella U19 | Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Barcelona U19 | FC Barcelona Atlètic | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2016 | FC Barcelona Atlètic | Villarreal B | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2017 | Villarreal B | Sevilla Atletico | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2018 | Sevilla Atletico | FC Twente Enschede | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | FC Twente Enschede | Panathinaikos | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2024 | Panathinaikos | AEK Larnaca | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 03-12-2025 22:00 | Red Bull Bragantino | Vitoria BA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 29-11-2025 19:00 | Vitoria BA | Mirassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 23-11-2025 21:30 | Sport Club do Recife | Vitoria BA | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 19-11-2025 22:30 | Palmeiras | Vitoria BA | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 09-11-2025 19:00 | Vitoria BA | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-11-2025 22:00 | Vitoria BA | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-11-2025 19:00 | Cruzeiro Esporte Clube | Vitoria BA | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 25-10-2025 19:00 | Vitoria BA | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 21-10-2025 00:30 | Santos | Vitoria BA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 17-10-2025 00:30 | Vitoria BA | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Cypriot cup winner | 1 | 24/25 |
| Greek cup winner | 2 | 24 22 |
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| Dutch Second League champion | 1 | 19 |
| Spanish cup winner | 1 | 15/16 |
| Premier League International Cup winner | 1 | 15/16 |